Giới thiệu Ổ cứng HDD Western 4TB Red (WD40EFRX) (12T)
Giới thiệu Ổ cứng HDD Western 4TB Red (WD40EFRX)
Thoải mái lưu trữ dữ liệu
Ổ cứng HDD Western 4TB Red Chính Hãng được trang bị dung lượng lên đến 4TB, cho phép người dùng thoải mái lưu trữ dữ liệu. Bạn có thể lưu trữ hình ảnh, nhạc, phim mà vẫn đảm bảo hiệu năng hoạt động tốt nhất cho chiếc máy tính của bạn.
Trang bị công nghệ NASware 3.0
Công nghệ NASware 3.0 cải thiện độ tin cậy, tính chính xác trong quá trình truy xuất dữ liệu bằng cách tăng khả năng tương thích, tích hợp và khả năng nâng cấp.
Công nghệ 3D mới Balance
Công nghệ 3D giúp cải thiện hiệu suất ổ đĩa giúp ổ đĩa không rung động và tiếng ồn từ đó nâng cao hiệu suất và độ bền cho máy tính.
Hiệu năng vượt trội cho doanh nghiệp
Nếu bạn đang tìm kiếm hiệu quả tối đa trong việc sử dụng NAS, Ổ Cứng Trong WD 4TB (64MB) 5400rpm 3.5″ Red mang đến hiệu năng vượt trội tương tự cho các khách hàng doanh nghiệp. Đối với môi trường với 8-16 bays NAS, Ổ Cứng Trong WD 4TB (64MB) 5400rpm 3.5″ Red được thiết kế để xử lý một khối lượng công việc lớn và đi kèm với một chế độ bảo hành 3 năm.
Thiết kế riêng cho hệ thống lưu trữ mạng (NAS)
Ổ Cứng Trong WD 4TB (64MB) 5400rpm 3.5″ Red là chiếc ổ cứng được sản xuất dành riêng cho NAS. Thiết kế để làm việc trong môi trường dữ liệu bị truy cập 24/7, nhiệt độ cao do case nhỏ và không có quạt tản nhiệt, chính vì vậy không có gì phải nghi ngờ về sự bền bỉ của thiết bị.
Độ bền dài lâu
Sản phẩm được bao bọc bởi lớp vỏ ngoài chắc chắn được làm từ hợp kim siêu bền, chống gỉ và các linh kiện bên trong bởi các chất liệu có độ bền cao. Ổ cứng đã được đoạt giải thưởng và được kiểm chứng bằng thời gian của WD.
Thông số kỹ thuật HDD WD Red 4TB WD40EFRX SATA3
Mã sản phẩm: WD40EFRX
Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
Dung lượng lưu trữ: 4TB (4000GB)
Kích thước / Loại: 3.5 inch
Công nghệ Advanced Format (AF): Có
Công nghệ tự động sắp xếp các yêu cầu truy xuất: Có
Chứng nhận tiêu chuẩn RoHS
Hiệu năng
Tốc độ truyền dữ liệu (max)
– Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
– Tốc độ ghi dữ liệu: 150 MB/s
Tốc độ vòng quay: 5400 RPM
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu
Số lượng vòng tải / đăng tải: 600.000
Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^14
Độ bền MTBF: 1 triệu giờ
Khả năng chịu tải/ Workload: 180TB/năm
Thời gian bảo hành: 1 năm
Quản lý điện năng tiêu thụ
Yêu cầu nguồn điện trung bình:
– Đọc/ghi: 4.5 W
– Nhàn rỗi: 3.3W
– Ngủ: 0.4 W
Thông số khi hoạt động
Nhiệt độ
– Hoạt động: 0 – 65°C
– Không hoạt động: -40 – 70°C
Shock
– Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs
– Hoạt động (2ms, đọc/ghi): 30 Gs
– Không hoạt động (2ms) 250 Gs
Độ ồn (dBA)
– Nhàn rỗi: 25
– Hoạt động (Trung bình): 28
Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.68 kg
Giá WLF